Data Ngày
Dung lượng | Không giới hạn |
Giá cước | 5.000đ / ngày |
Cú pháp | OD12 gửi 999 |
Cước phát sinh | Miễn Phí |
Chú thích |
|
CF50
Dung lượng | 30GB/30 ngày |
Giá cước | 50.000đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI4 CF50 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data miễn phí truy cập ở tốc độ 5Mbps |
Chú thích |
|
ED50
Dung lượng | 1GB/ngày => 30GB/30 ngày |
Giá cước | 50.000đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI4 ED50 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data truy cập tốc độ 5Mbps không giới hạn |
Chú thích |
|
21G
Dung lượng | 2GB/ngày (60GB/tháng30 ngày) |
Giá cước | 59.000đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI4 21G gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data truy cập tốc độ 2Mbps không giới hạn |
Chú thích |
|
HD90
Dung lượng | 8 GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI4 HD90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | |
C200N
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI4 C200N gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
C120N
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI4 C120N gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
C120
Dung lượng | 6GB / ngày |
Giá cước | 120.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI4 C120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
6GB Data/ngày Miễn phí gọi nội mạng 50 phút gọi liên mạng |
ED100
Dung lượng | 2GB/ngày => 60GB/30 ngày |
Giá cước | 100.000đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI4 ED100 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data truy cập tốc độ 5Mbps không giới hạn |
Chú thích |
|
HD200
Dung lượng | 18 GB |
Giá cước | 200.000đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI4 HD200 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | |
HD70
Dung lượng | 6GB |
Giá cước | 70.000đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI4 HD70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | |
HD120
Dung lượng | 10 GB |
Giá cước | 120.000đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI4 HD120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | |
C90N
Dung lượng | 4GB/ ngày => 120 GB/30 ngày |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI4 C90N gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
C120
Dung lượng | 4GB/ngàyBV |
Giá cước | 120.000đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI4 C120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút 50 phút gọi ngoại mạng |
CF90
Dung lượng | 50GB/tháng |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI4 CF90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Miễn Phí |
Chú thích |
KHÔNG GIỚI HẠN DATA |